部


Từ vựng
Hán tự
Ví dụ
Ngữ pháp

Bảng xếp hạng
Ngày
Tuần
Tháng
若要人不知除非己莫为: Muốn người ta không biết thì mình đừng làm
Duong Oanh đã góp ý
出勤: chuyên cần
Nguyễn Văn Tiến đã góp ý
招收: 招收工人,招收大学生。
Lộc Lỳ đã góp ý
手下留情: Thể hiện sự nhân từ, nhân hậu.
Lộc Lỳ đã góp ý
世界贸易组织: 简称“世贸组织”
Nguyễn Tuấn đã góp ý
宿舍: 宿舍
nguyenthiitham120897 đã góp ý
记录: 经常性去大货车间处理异常并需要拍照记录异常
nguyen.thi.nga.honey đã góp ý
弊端: mẶt hạn chế
Pum150894 đã góp ý
口吻: 面貌好看口吻好听是演员的标准
Hương Tây đã góp ý
弯腰: 遇见长辈应该弯腰低头打招呼
Hương Tây đã góp ý
Nhấn vào micro để bắt đầu